Có 2 kết quả:

华表 huá biǎo ㄏㄨㄚˊ ㄅㄧㄠˇ華表 huá biǎo ㄏㄨㄚˊ ㄅㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

marble pillar (ornamental column in front of places, tombs)

Bình luận 0