Có 2 kết quả:
华表 huá biǎo ㄏㄨㄚˊ ㄅㄧㄠˇ • 華表 huá biǎo ㄏㄨㄚˊ ㄅㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
marble pillar (ornamental column in front of places, tombs)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
marble pillar (ornamental column in front of places, tombs)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0